Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.məs/

Danh từ sửa

amice /ˈæ.məs/

  1. (Tôn giáo) Khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ).
  2. trùm đầu.

Tham khảo sửa