Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈmɜːs/

Ngoại động từ sửa

amerce ngoại động từ /ə.ˈmɜːs/

  1. Bắt nộp phạt, phạt vạ.
  2. Phạt, trừng phạt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa