Tiếng Ả Rập Juba sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

amer

  1. đỏ.

Tham khảo sửa

  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 121

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực amer
/a.mɛʁ/
amers
/a.mɛʁ/
Giống cái amère
/a.mɛʁ/
amères
/a.mɛʁ/

amer /a.mɛʁ/

  1. Đắng.
    Avoir la bouche amère — đắng mồm
    Confiture d’oranges amères — mứt cam đắng
  2. Cay đắng, đau khổ.
    Rire d’un rire amer — cười cay đắng
  3. Gay gắt, chua cay.
    Critique amère — lời phê bình gay gắt
    Raillerie amère — lời chế giễu chua cay

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
amer
/a.mɛʁ/
amers
/a.mɛʁ/

amer /a.mɛʁ/

  1. Rượu thuốc vỏ đắng (ngâm các vỏ cây có vị đắng và bổ).
    Maladie de l’amer — sự trở đắng (của rượu vang)
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mật (bò, cá).
    Amer de bœuf — mật bò
  3. (Hàng hải) Vật làm mốc (ở bờ biển).

Tham khảo sửa