Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæm.bət/

Danh từ sửa

ambit /ˈæm.bət/

  1. Đường bao quanh, chu vi.
  2. Ranh giới, giới hạn.
  3. Phạm vi.
    within the ambit of... — trong phạm vi của...
  4. (Kiến trúc) Khu vực bao quanh toà nhà.

Tham khảo sửa