Tiếng Anh sửa

 
ambient

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæm.bi.ənt/

Tính từ sửa

ambient /ˈæm.bi.ənt/

  1. Bao quanh, vây quanh, ở xung quanh.

Tham khảo sửa