Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.bjɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ambiant
/ɑ̃.bjɑ̃/
ambiants
/ɑ̃.bjɑ̃/
Giống cái ambiante
/ɑ̃.bjɑ̃t/
ambiantes
/ɑ̃.bjɑ̃t/

ambiant /ɑ̃.bjɑ̃/

  1. Bao quanh, xung quanh.
    Température ambiante — nhiệt độ xung quanh

Tham khảo sửa