Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amarante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ma.ʁɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amarante
/a.ma.ʁɑ̃t/
amarantes
/a.ma.ʁɑ̃t/
amarante
gc
/a.ma.ʁɑ̃t/
Hoa
giền
(cây, hoa).
Tính từ
sửa
amarante
kđ
/a.ma.ʁɑ̃t/
(
Có
)
Màu
hoa
giền
, (có)
màu
tía
.
Tham khảo
sửa
"
amarante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)