Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ɡə.ˌmeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

amalgamator /.ɡə.ˌmeɪ.tɜː/

  1. (Hoá học) Máy hỗn hống.

Tham khảo sửa