Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæl.trʊ.ˌɪ.zəm/

Danh từ sửa

altruism /ˈæl.trʊ.ˌɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa vị tha.
  2. Lòng vị tha, hành động vị tha.

Tham khảo sửa