Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
altier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/al.tje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
altier
/al.tje/
altiers
/al.tje/
Giống cái
altière
/al.tjɛʁ/
altières
/al.tjɛʁ/
altier
/al.tje/
Kiêu kỳ
.
L’air
altier
— vẻ kiêu kỳ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cao
.
monts
altiers
— núi cao
Tham khảo
sửa
"
altier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)