Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

alterative

  1. Làm thay đổi, làm biến đổi.

Danh từ sửa

alterative

  1. (Y học) Thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng.
  2. Phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng.

Tham khảo sửa