alteração
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn học tập từ tiếng Latinh alterātiōnem. Phép phân tích bề mặt: alterar + -ção.
Cách phát âm sửa
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /al.tɨ.ɾɐˈsɐ̃w̃/ [aɫ.tɨ.ɾɐˈsɐ̃w̃]
- Tách âm: al‧te‧ra‧ção
Danh từ sửa
alteração gc (số nhiều alterações)