Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Từ nguyên sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Latinh alterātiōnem. Phép phân tích bề mặt: alterar +‎ -ção.

Cách phát âm sửa

  • Tách âm: al‧te‧ra‧ção

Danh từ sửa

alteração gc (số nhiều alterações)

  1. Sự biến đổi, sự thay đổi, sự sửa đổi.