Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæl.pən.ˌstɑːk/

Danh từ sửa

alpenstock /ˈæl.pən.ˌstɑːk/

  1. (Thể dục, thể thao) Gậy leo núi (đầu bọc sắt).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /al.pɑ̃s.tɔk/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
alpenstock
/al.pɑ̃s.tɔk/
alpenstock
/al.pɑ̃s.tɔk/

alpenstock /al.pɑ̃s.tɔk/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gậy leo núi.

Tham khảo sửa