Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc allmenn
gt allment
Số nhiều allmenne
Cấp so sánh
cao

allmenn

  1. Toàn thể, chung, tổng quát, bao quát.
    Norge er det allmenn stemmerett.
    allmennkunnskap — Kiến thức tổng quát.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa