alley
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæ.li/
Hoa Kỳ | [ˈæ.li] |
Danh từ sửa
alley (alleyway) /ˈæ.li/
- Ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm.
- Lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên... ); hành lang (trong rừng).
- Bãi đánh ki.
Danh từ sửa
alley /ˈæ.li/
Tham khảo sửa
- "alley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)