Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

alleged

  1. Quá khứphân từ quá khứ của allege

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

alleged

  1. Được cho là, bị cho là.
    the alleged thief — người bị cho là kẻ trộm
  2. Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào.
    the alleged reason — lý do được vin vào

Tham khảo sửa