Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allégorie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.le.ɡɔ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
allégorie
/a.le.ɡɔ.ʁi/
allégories
/a.le.ɡɔ.ʁi/
allégorie
gc
/a.le.ɡɔ.ʁi/
(
Văn học
)
Phúng dụ
.
Văn
phúng dụ
;
bức
họa
phúng dụ
.
Tham khảo
sửa
"
allégorie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)