Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.le.ɡɔ.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
allégorie
/a.le.ɡɔ.ʁi/
allégories
/a.le.ɡɔ.ʁi/

allégorie gc /a.le.ɡɔ.ʁi/

  1. (Văn học) Phúng dụ.
  2. Văn phúng dụ; bức họa phúng dụ.

Tham khảo sửa