allégement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.lɛʒ.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
allégement /a.lɛʒ.mɑ̃/ |
allégements /a.lɛʒ.mɑ̃/ |
allégement gđ /a.lɛʒ.mɑ̃/
- Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ.
- L’allégement des programmes scolaires — sự giảm nhẹ chương trình học
- L’allègement fiscal — sự giảm thuế
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều an ủi.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "allégement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)