Tiếng Anh sửa

 
alignment

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

alignment

  1. Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng.
    out of alignment — không thẳng hàng
    in alignment with — thẳng hàng với

Tham khảo sửa