Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

aligning

  1. Phân từ hiện tại của align

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

aligning

  1. (Tech) Điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng.

Tham khảo sửa