Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.lə.ˈsɑɪ.klɪk/

Tính từ sửa

alicyclic /ˌæ.lə.ˈsɑɪ.klɪk/

  1. <hóa> (thuộc) vòng no.

Tham khảo sửa