Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aleph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
aleph
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.lɛf/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aleph
/a.lɛf/
aleph
/a.lɛf/
aleph
gđ
/a.lɛf/
Mẫu tự
đầu tiên
của
bảng
mẫu tự
Hêbrơ
.
Fonction
aleph
— (toán học) hàm alep
Tham khảo
sửa
"
aleph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)