Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alene
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Phó từ
sửa
alene
Một
mình
,
trơ trọi
, đơn
chiếc
,
lẻ loi
,
cô
độc.
å være
alene
hjemme
Chỉ,
chỉ có
.
Gud
alene
kan hjelpe oss.
Phương ngữ khác
sửa
aleine
Tham khảo
sửa
"
alene
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)