Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /ˈeɪ.lɪ.ə.ˌtri/, /ˈæɪ.lɪ.ə.ˌtri/ (Anh)
    • /ˈæɪ.lɪ.ə.ˌtɔ.ri/, /ˈeɪ.lɪ.ə.ˌtɔr.i/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh aleatorius, từ aleator (“người đánh súc sắc”), từ alea (“con súc sắc”).

Tính từ

sửa

aleatory ( không so sánh được)

  1. May rủi, không chắc, bấp bênh.

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

aleatory (không đếm được)

  1. (Âm nhạc) Loại nhạc cho phép thoải mái chơi nhạc của chính mình theo kiểu của chính mình.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa