aleatory
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈæɪ.lɪ.ə.ˌtɔ.ri] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈeɪ.lɪ.ə.ˌtɔr.i] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh aleatorius, từ aleator (“người đánh súc sắc”), từ alea (“con súc sắc”).
Tính từ sửa
aleatory ( không so sánh được)
Đồng nghĩa sửa
Danh từ sửa
aleatory (không đếm được)
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "aleatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)