Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæl.bə.ˌkɔr/

Danh từ sửa

albacore /ˈæl.bə.ˌkɔr/

  1. (Động vật học) Cá ngừ.

Tham khảo sửa