Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alarmer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.laʁ.me/
Ngoại động từ
sửa
alarmer
ngoại động từ
/a.laʁ.me/
Làm cho
lo sợ
, làm cho
hãi hùng
.
Trái nghĩa
sửa
Rassurer
,
tranquilliser
Tham khảo
sửa
"
alarmer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)