Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc aktiv
gt aktivt
Số nhiều aktive
Cấp so sánh
cao

aktiv

  1. Hoạt bát, lanh lợi, hiếu động, tích cực, nỗ lực.
    å spille en aktiv rolle

Tham khảo sửa