Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aktiv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
aktiv
gt
aktivt
Số nhiều
aktive
Cấp
so sánh
—
cao
—
aktiv
Hoạt bát
,
lanh lợi
,
hiếu
động,
tích cực
,
nỗ lực
.
å spille en
aktiv
rolle
Tham khảo
sửa
"
aktiv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)