aksum
Xem thêm: Aksum
Tiếng Kabyle sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *masak-, bằng phép đảo âm. Cùng gốc với tiếng Semit nguyên thuỷ *mašk- và tiếng Ai Cập mskꜣ. Liên quan đến tiếng Tachawit aksum và tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴽⵙⵓⵎ (aksum).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aksum gđ
- Thịt.
Tiếng Tachawit sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *masak-, bằng phép đảo âm. Cùng gốc với tiếng Semit nguyên thuỷ *mašk- và tiếng Ai Cập mskꜣ. Liên quan đến tiếng Kabyle aksum và tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴽⵙⵓⵎ (aksum).
Danh từ sửa
aksum gđ
- Thịt.
Tiếng Tarifit sửa
Danh từ sửa
aksum gđ (chính tả Tifinagh ⴰⴽⵙⵓⵎ, số nhiều ikesman)
- Dạng Tây Tarifit của aysum