Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkɪn/

Tính từ sửa

akin /ə.ˈkɪn/

  1. Thân thuộc, bà con, họ.
  2. Hơi giống, na ná.

Tham khảo sửa