ake
Tiếng Ba Na sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ake
Tham khảo sửa
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ake |
Hiện tại chỉ ngôi | aker |
Quá khứ | akte |
Động tính từ quá khứ | akt |
Động tính từ hiện tại | — |
ake
- Trượt (trên tuyết, băng).
- å ake seg fram på magen
- å ake på snøen
Từ dẫn xuất sửa
- (1) akebakke gđ: Dốc trượt tuyết.
- (1) akebrett gđ: Máng trượt tuyết.
Tham khảo sửa
- "ake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)