Tiếng Anh sửa

 
airship

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

airship (số nhiều airships) /ˈɛr.ˌʃɪp/

  1. Tàu bay.
  2. Khí cầu.

Tham khảo sửa