Tiếng Pháp sửa

 
airelle

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ.ʁɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
airelle
/ɛ.ʁɛl/
airelles
/ɛ.ʁɛl/

airelle gc /ɛ.ʁɛl/

  1. (Thực vật học) Cây ỏng ảnh.

Tham khảo sửa