Tiếng Anh sửa

 
aircraft

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ˌkræft/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

aircraft số nhiều không đổi /ˈɛr.ˌkræft/

  1. Máy bay, tàu bay.
  2. Khí cầu.

Tham khảo sửa