Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛr.tə.ˈwɛr/

Tính từ sửa

air-to-air /ˌɛr.tə.ˈwɛr/

  1. Không đối không.
    air-to-air missile — tên lửa không đối không

Tham khảo sửa