Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /eɪ.ˈɡrɛt/

Danh từ sửa

aigrette /eɪ.ˈɡrɛt/

  1. (Động vật học) Cò bạch, ngà.
  2. Chùm lông, chùm tóc.
  3. (Kỹ thuật) Chùm tia sáng.
  4. Trâm, thoa dát đá quý.

Tham khảo sửa