Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aiglon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.ɡlɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aiglon
/ɛ.ɡlɔ̃/
aiglons
/ɛ.ɡlɔ̃/
Số nhiều
aiglon
/ɛ.ɡlɔ̃/
aiglons
/ɛ.ɡlɔ̃/
aiglon
/ɛ.ɡlɔ̃/
Chim
đại bàng
con
.
l’Aiglon
— hoàng đế Pháp Napoléon II
Tham khảo
sửa
"
aiglon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)