Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌeɪ.ˈɡræ.fi.ə/

Danh từ sửa

agraphia /ˌeɪ.ˈɡræ.fi.ə/

  1. (Y học) Chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết.

Tham khảo sửa