Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agoniser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡɔ.ni.ze/
Nội động từ
sửa
agoniser
nội động từ
/a.ɡɔ.ni.ze/
Hấp hối
.
Suy tàn
.
"l'empire romain agonisait" (Bainville)
— đế chế La mã suy tàn
Tham khảo
sửa
"
agoniser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)