Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡɑːɡ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

agog & phó từ /ə.ˈɡɑːɡ/

  1. Nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi.
    to be agog for something — mong mỏi cái gì
    to be agog to do something — nóng lòng muốn làm cái gì
  2. Đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao.
    the whole town is agog — cả thành phố xôn xao
    to set somebody's curiosity agog — kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai

Tham khảo sửa