Tiếng Mi'kmaq sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /a.kə.nu.tə.ma.xan/, [aɡənudəmaɣan]

Danh từ sửa

agnutmaqan bđv (số nhiều agnutmaqann)

  1. Câu chuyện, tin tức, bài báo cáo, tin nhắn, thảo luận.

Đọc thêm sửa

  • agnutmaqan”, Mi'gmaq/Mi'kmaq Online Talking Dictionary[1], 1997–2024