Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.ɡlət/

Danh từ sửa

aglet /ˈæ.ɡlət/

  1. Miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày... ).
  2. (Như) Aiguillette.
  3. (Thực vật học) Đuôi sóc (một kiểu cụm hoa).

Tham khảo sửa