Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡlɛr/

Tính từ sửa

aglare /ə.ˈɡlɛr/

  1. Sáng bừng.
    His eyes aglare with fury — Mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận

Tham khảo sửa