agissant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʒi.sɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agissant /a.ʒi.sɑ̃/ |
agissantes /a.ʒi.sɑ̃t/ |
Giống cái | agissante /a.ʒi.sɑ̃t/ |
agissantes /a.ʒi.sɑ̃t/ |
agissant /a.ʒi.sɑ̃/
- Hoạt động.
- Công hiệu, có hiệu nghiệm.
- Remède agissant — vị thuốc công hiệu
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "agissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)