Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
aggloméré /a.ɡlɔ.me.ʁe/
|
agglomérés /a.ɡlɔ.me.ʁe/
|
Số nhiều
|
aggloméré /a.ɡlɔ.me.ʁe/
|
agglomérés /a.ɡlɔ.me.ʁe/
|
aggloméré gđ /a.ɡlɔ.me.ʁe/
- Than đóng bánh.
- Quặng thiêu kết.
- Gạch nén.
Tham khảo
sửa