agaçante
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ɡa.sɑ̃t/
Tính từ sửa
agaçante /a.ɡa.sɑ̃t/
- Khó chịu.
- Bruit agaçant — tiếng ồn khó chịu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khêu gợi.
- Lancer des oeillades agaçantes — liếc nhìn khêu gợi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "agaçante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)