Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈaftərˌmōst/

Tính từ sửa

aftermost /ˈaftərˌmōst/

  1. (Hàng hải) Ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất.
  2. Sau cùng, sau rốt, cuối cùng.

Tham khảo sửa