Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aesthetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ
Tính từ
sửa
aesthetic
(
Thuộc
)
Mỹ học
,
thẩm mỹ
.
Có óc
thẩm mỹ
, có
khiếu
thẩm mỹ
;
hợp
với
nguyên tắc
thẩm mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
aesthetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)