aek
Tiếng Hlai sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aek
- Thịt.
Tiếng Tráng sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔɤkᴰ.
Cách phát âm sửa
- (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔak˥/
- Số thanh điệu: aek7
- Tách âm: aek
Danh từ sửa
aek
- (giải phẫu học) Ngực, vú.
Tiếng Tráng Nông sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aek
- ngực.