Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.də.təm/

Danh từ sửa

adytum số nhiều adyta /ˈæ.də.təm/

  1. Chính điện (ở giáo đường).
  2. Thâm cung; buồng riêng.

Tham khảo sửa