Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adynamic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌeɪ.ˌdɑɪ.ˈnæ.mɪk/
Tính từ
sửa
adynamic
/ˌeɪ.ˌdɑɪ.ˈnæ.mɪk/
(
Y học
)
Mệt lử
,
kiệt sức
.
Tham khảo
sửa
"
adynamic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)